Đàn piano điện Roland RG-3F là một cây đàn piano điện chất lượng cao. Được trang bị bàn phím Ivory Feel tuyệt vời của Roland và được điều khiển bởi công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano nổi tiếng.
Giảm ngay 10% khi mua online.
Tặng kèm ghế đàn.
Tặng kèm Headphone.
Đàn piano điện Roland RG-3F là một cây đàn piano điện chất lượng cao. Được trang bị bàn phím Ivory Feel tuyệt vời của Roland và được điều khiển bởi công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano nổi tiếng, RG-3F mang đến cho bạn cảm giác tự nhiên và âm thanh tuyệt vời của một âm thanh lớn.
-Tính năng Piano Designer cho việc tùy biến âm thanh (cộng hưởng, tiếng ồn búa, v.v.)
-Bàn phím cảm ứng PHA III hàng đầu của dòng PHA III với độ nhạy, phản ứng nhanh khi chạm phím, đạt được tiêu chuẩn giống như bàn phím của đàn piano cơ
-Tủ gỗ mini-grand piano được đánh bóng đẹp; fallboard phản ánh bàn tay của người biểu diễn
-Bàn đạp hành động Damper Progressive, để có độ bền chính xác theo áp suất bàn đạp của người biểu diễn
- Công suất loa: 60-watt x 2, hệ thống 4 loa cho âm thanh piano đầy đủ, phong phú
-Bảng điều khiển hoạt động rõ ràng dễ sử dụng
Depth |
Height |
950 mm |
920 mm |
37-7/16 inches |
36-1/4 inches |
Height |
Weight |
920 mm |
110.0 kg |
36-1/4 inches |
242 lbs. 9 oz. |
Đàn piano điện Roland được nhạc cụ Việt Thanh phân phối trực tiếp tại Việt Nam với giá thành cạnh tranh nhất thị trường, cam kết hàng chính hãng, nói không với hàng giả, hàng nhái, hoàn trả 200% khi phát hiện sản phẩm không đúng với chất lượng.
Mọi liên hệ xin vui lòng liên hệ qua
Showroom1: 69 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp
Showroom 2: 3146 Phạm Thế Hiển, P.7, Quận 8
Hotline tư vấn : 0903 666 937
Hỗ trợ khách hàng: 0909 736 782
KEYBOARD |
BÀN PHÍM |
Keyboard |
Bàn phím |
88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement) |
88 phím { bàn phím PHA III Ivory} |
Touch Sensitivity |
Độ cảm ứng |
Touch: 100 levels, fixed touch |
Cảm ứng: 100 cấp, cố định cảm ứng |
Hammer Response: Off, 1 to 10 |
Phản ứng búa : 1 - 10 |
Keyboard Mode |
Chế độ bàn phím: |
Whole, Dual (volume balance adjustable), Split (split point adjustable) |
Xuyên suốt, kép{ Điều chỉnh âm lượng}, chế độ chia { điểm cắt có thể điều chỉnh} |
SOUND GENERATOR |
BỘ PHẬN PHÁT ÂM |
Piano Sound |
Âm thanh |
SuperNATURAL Piano Sound |
Công nghê âm thanh SuperNATURAL |
Maximum Polyphony |
Số âm thanh tối đa tại một thời điểm |
128 voices |
128 tiếng |
Tones |
Âm |
337 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) |
337 âm { bao gồm 8 drum , 1SFX } |
Conforms to GM2/GS/XGlite |
Theo chuẩn GM2/GS/Xglite |
Temperament |
Điều hòa âm |
8 types, selectable temperament key |
8 loại, lựa chọn từ khóa điều hòa âm |
Stretched Tuning |
Điều chỉnh kéo dài |
Off, Preset, User tuning (adjustable in individual notes) |
Tắt, cài đặt sẵn, sử dụng lên dây { chỉ sử dụng trong những bản ghi cá nhân} |
Master Tuning |
Lên dây Master |
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
415.3–466.2 Hz (có thể điều chỉnh tăng 0.1 Hz) |
Transpose |
Chuyển điệu |
Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Khóa chuyển điệu : -6 đến +5 { trong nữa cung} |
Playback Transpose (with Audio CD/Audio File): -6 to +5 (in semitones) |
Chơi được được khi chuyển điệu { cùng với file Audio CD/Audio}: -6 đến + 5 { trong nữa cung} |
EFFECTS |
HIỆU ỨNG |
for Piano/Organ Tones |
dành cho âm Piano/Organ |
Reverb (Off, 1 -- 10) |
Độ Vang (Off, 1 -- 10) |
Only for Piano Tones |
dành cho âm Piano |
Open/close lid (7 levels) |
Đóng mở nắp { 7 cấp} |
Hammer Noise (5 levels) |
Búa vang âm { 5 cấp} |
Tone Character (-5 -- +5) |
Âm săc (-5 -- +5) |
Damper Resonance (Off, 1 -- 10) |
Bộ cộng hưởng { tắt, 1-10} |
String Resonance (Off, 1 -- 10) |
Vang của dây |
Key Off Resonance (Off, 1 -- 10) |
Khóa tắt cộng hưởng { tắt, 1 -10} |
Cabinet Resonance(Off, 1 -- 10) |
Hộp cộng hưởng { tắt, 1-10} |
Duplex Scale (Off, 1 -- 10) |
Dây kép { tắt, 1-10} |
Damper Noise (Off, 1 -- 10) |
Bộ giảm ồn { tắt, 1-10} |
Only for Organ Tones |
dành cho âm Organ |
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast) |
Hiệu ứng loa xoay { Nhanh/ chậm} |
EQUALIZER |
EQUALIZER |
4-band Digital Equalizer |
4-band Digital Equalizer |
METRONOME |
MÁY ĐẬP NHỊP |
Tempo |
Nhịp độ |
Quarter note = 10 to 500 |
Quarter note = 10 to 500 |
Beat |
Nhịp |
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Volume |
Âm lượng |
11 levels |
11 cấp |
USER PROGRAM |
CHƯƠNG TRÌNH SỬ DỤNG |
Internal |
Tích hợp sẵn |
36 |
36 |
User Memory |
Sử dụng thẻ nhớ |
Max. 99 User Program Sets |
Tối đa 99 chương trình cài đặt |
USB Memory |
Bộ nhớ USB |
Max. 99 User Program Sets |
Tối đa 99 chương trình cài đặt |
RECORDER |
THU ÂM |
Track |
Track |
1 track |
1 track |
Song |
Bài hát |
Recorder section: 1 song |
Bộ ghi lựa chọn: 1 bài |
Note Storage |
Ghi chú thẻ nhớ |
Approx. 30,000 notes |
Khoảng 30,000 ghi chú |
Tempo |
Nhịp độ |
Quarter note= 10 to 500 |
Quarter note= 10 to 500 |
Resolution |
Độ phần giải |
Quarter note= 10 to 500 |
Quarter note= 10 to 500 |
Controls |
Quản lý |
Song Select, Play / Stop, Rec, Rewind to the top of the song, Rewinding, Fast-forwarding, Track Mute, Mute Volume, Tempo, All Songs Play, Count-in (only for Music files playback), Song Volume, Center Cancel (only for Audio playback) |
Lựa chọn bài hát, chơi/ dừng, Ghi, tua lại, Chuyển tiếp nhanh, Chế độ câm, Âm lượng câm, nhịp độ, chơi tất cả bài hát, kết thúc giữa chừng { chỉ dành cho file chơi Audio} |
INTERNAL MEMORY |
THẺ NHỚ TÍCH HỢP |
Songs |
bài hát |
Max. 99 songs |
tối đa 99 bài |
Save Song |
bài hát lưu |
Standard MIDI Files (Format 0) |
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
EXTERNAL MEMORY |
BỘ NHỚ NGOÀI |
External Storage |
Lưu trữ ngoài |
USB Memory (sold separately) |
Bộ nhớ USB { bán riểng} |
Playable Software |
Phần mêm chơi nhạc |
Standard MIDI Files (Format 0/1) |
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
Roland Original Format (i-Format) |
Định dang file gốc của Roland { i-Format} |
Audio File (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format) |
Files audio (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format) |
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive) |
Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive) |
Save Song |
Bài hát lưu |
Standard MIDI Files (Format 0) |
file MIDI tiêu chuẩn { Format 0} |
OTHERS |
KHÁC |
Internal Songs |
Bài hát cài đặt sẵn |
60 songs |
60 bài |
Rated Power Output |
Công suất đầu ra |
60 W x 2 |
60 W x 2 |
Speakers |
Loa |
20 cm x 2, 5 cm x 2 |
20 cm x 2, 5 cm x 2 |
Display |
Màn hình |
20 characters, 2 lines LCD |
20 characters, 2 lines LCD |
Controls |
Quản lý |
Volume, Brilliance, LCD Contrast |
âm lượng, âm thanh sáng tối, LCD sáng tối |
Pedals |
Bàn đạp |
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection), |
Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection), |
Soft (capable of continuous detection, function assignable), |
Soft (capable of continuous detection, function assignable), |
Sostenuto (function assignable) |
Sostenuto (function assignable) |
Other Functions |
Chức năng khác |
Panel Lock, Playback Lock, V-LINK |
Khóa bảng hướng dẫn, Khóa chơi lại, V-LINK |
Connectors |
Kết nối |
AC inlet, Pedal Connector, Input jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Input jacks (RCA phono type) (L/Mono, R), Output jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), USB (MIDI) connector, MIDI connectors (IN, OUT), Headphone jack (Stereo) x 2, External memory connector (USB) |
AC inlet, Kết nối bàn đạp, Đầu cắm vào(1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Đầu cắm vào(RCA phono type) (L/Mono, R), Đầu cắm ra (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Kết nối USB (MIDI) , Kết nối MIDI (IN, OUT), Đầu cắm tai nghe (Stereo) x 2,Kết nối bộ nhớ ngoài (USB) |
Power Supply |
Power Supply |
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz) |
AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption |
Power Consumption |
140 W |
140 W |
Accessories |
Phụ kiện |
Owner's Manual, Power Cord, Headphone Hook, Maintenance Kit, Key Cover, Caster Caps |
Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn, móc treo tai nghe, bộ bảo trì, khóa, nắp bánh xe |
SIZE AND WEIGHT (TOP OPENED) |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP MỞ} |
Width |
Rộng: 1,490 mm |
1,490 mm |
Cao: 950 mm |
58-11/16 inches |
Dài: 1,540 |
Depth |
Cân nặng: 110kg |
950 mm |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP ĐÓNG} |
37-7/16 inches |
Rộng: 1,490 mm |
Height |
Cao: 950 mm |
1,540 mm |
Dài: 920 |
60-11/16 inches |
Cân nặng: 110kg |
Weight |
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED) |
110.0 kg |
Width |
242 lbs. 9 oz. |
1,490 mm |
SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED) |
58-11/16 inches |
Width |
Depth |
1,490 mm |
950 mm |
58-11/16 inches |
37-7/16 inches |
Depth |
Height |
950 mm |
920 mm |
37-7/16 inches |
36-1/4 inches |
Height |
Weight |
920 mm |
110.0 kg |
36-1/4 inches |
242 lbs. 9 oz. |
Giá gốc: 141,900,000 VNĐ
Giao hàng tận nơi, trả tiền khi nhận hàng
Giá mua ngay: 0
Giao hàng tận nơi, trả tiền khi nhận hàng
Đặt hàng: 0932 783 669 - 0903 666 937