Roland RG-3F-PE

Giá: 141,900,000 VNĐ
Mã sản phẩm : RG-3F-PE892
VND 141900000 In stock
Rated 5/5 based on 42 customer reviews

Đàn piano điện Roland RG-3F là một cây đàn piano điện chất lượng cao. Được trang bị bàn phím Ivory Feel tuyệt vời của Roland và được điều khiển bởi công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano nổi tiếng.

free ship FREE SHIP NỘI THÀNH

Khuyến mãi

icon khuyen mai Mua hàng online

icon check Giảm ngay 10% khi mua online.

icon check Tặng kèm ghế đàn.

icon check Tặng kèm Headphone.

Gọi 0932 783 669 để được tư vấn 24/7

Đàn piano điện Roland RG-3F là một cây đàn piano điện chất lượng cao. Được trang bị bàn phím Ivory Feel tuyệt vời của Roland và được điều khiển bởi công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano nổi tiếng, RG-3F mang đến cho bạn cảm giác tự nhiên và âm thanh tuyệt vời của một âm thanh lớn.

Roland RG-3F

Những đặc điểm nổi bật của đàn piano điện Roland RG-3F-PE

-Tính năng Piano Designer cho việc tùy biến âm thanh (cộng hưởng, tiếng ồn búa, v.v.)

-Bàn phím cảm ứng PHA III hàng đầu của dòng PHA III với độ nhạy, phản ứng nhanh khi chạm phím, đạt được tiêu chuẩn giống như bàn phím của đàn piano cơ

-Tủ gỗ mini-grand piano được đánh bóng đẹp; fallboard phản ánh bàn tay của người biểu diễn

-Bàn đạp hành động Damper Progressive, để có độ bền chính xác theo áp suất bàn đạp của người biểu diễn

- Công suất loa: 60-watt x 2, hệ thống 4 loa cho âm thanh piano đầy đủ, phong phú

-Bảng điều khiển hoạt động rõ ràng dễ sử dụng

Thông số kỹ thuật của đàn piano điện Roland RG-3F-PE

Depth

Height

950 mm

920 mm

37-7/16 inches

36-1/4 inches

Height

Weight

920 mm

110.0 kg

36-1/4 inches

242 lbs. 9 oz.

Mua đàn piano điện Roland ở đâu tại TP.HCM

Đàn piano điện Roland được nhạc cụ Việt Thanh phân phối trực tiếp tại Việt Nam với giá thành cạnh tranh nhất thị trường, cam kết hàng chính hãng, nói không với hàng giả, hàng nhái, hoàn trả 200% khi phát hiện sản phẩm không đúng với chất lượng.

Mọi liên hệ xin vui lòng liên hệ qua

Showroom1: 69 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Gò Vấp

Showroom 2: 3146 Phạm Thế Hiển, P.7, Quận 8

Hotline tư vấn : 0903 666 937

Hỗ trợ khách hàng: 0909 736 782

 

KEYBOARD

BÀN PHÍM

Keyboard

Bàn phím

88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement)

88 phím { bàn phím PHA III Ivory}

Touch Sensitivity

Độ cảm ứng

Touch: 100 levels, fixed touch

Cảm ứng: 100 cấp, cố định cảm ứng

Hammer Response: Off, 1 to 10

Phản ứng búa : 1 - 10

Keyboard Mode

Chế độ bàn phím:

Whole, Dual (volume balance adjustable), Split (split point adjustable)

Xuyên suốt, kép{ Điều chỉnh âm lượng}, chế độ chia { điểm cắt có thể điều chỉnh}

SOUND GENERATOR

BỘ PHẬN PHÁT ÂM

Piano Sound

Âm thanh

SuperNATURAL Piano Sound

Công nghê âm thanh SuperNATURAL

Maximum Polyphony

Số âm thanh tối đa tại một thời điểm

128 voices

128 tiếng

Tones

Âm

337 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)

337 âm { bao gồm 8 drum , 1SFX }

Conforms to GM2/GS/XGlite

Theo chuẩn GM2/GS/Xglite

Temperament

Điều hòa âm

8 types, selectable temperament key

8 loại, lựa chọn từ khóa điều hòa âm

Stretched Tuning

Điều chỉnh kéo dài

Off, Preset, User tuning (adjustable in individual notes)

Tắt, cài đặt sẵn, sử dụng lên dây { chỉ sử dụng trong những bản ghi cá nhân}

Master Tuning

Lên dây Master

415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)

415.3–466.2 Hz (có thể điều chỉnh tăng 0.1 Hz)

Transpose

Chuyển điệu

Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)

Khóa chuyển điệu : -6 đến +5 { trong nữa cung}

Playback Transpose (with Audio CD/Audio File): -6 to +5 (in semitones)

Chơi được được khi chuyển điệu { cùng với file Audio CD/Audio}: -6 đến + 5 { trong nữa cung}

EFFECTS

HIỆU ỨNG

for Piano/Organ Tones

dành cho âm Piano/Organ

Reverb (Off, 1 -- 10)

Độ Vang (Off, 1 -- 10)

Only for Piano Tones

dành cho âm Piano

Open/close lid (7 levels)

Đóng mở nắp { 7 cấp}

Hammer Noise (5 levels)

Búa vang âm { 5 cấp}

Tone Character (-5 -- +5)

Âm săc  (-5 -- +5)

Damper Resonance (Off, 1 -- 10)

Bộ cộng hưởng { tắt, 1-10}

String Resonance (Off, 1 -- 10)

Vang của dây

Key Off Resonance (Off, 1 -- 10)

Khóa tắt cộng hưởng { tắt, 1 -10}

Cabinet Resonance(Off, 1 -- 10)

Hộp cộng hưởng { tắt, 1-10}

Duplex Scale (Off, 1 -- 10)

Dây kép { tắt, 1-10}

Damper Noise (Off, 1 -- 10)

Bộ giảm ồn { tắt, 1-10}

Only for Organ Tones

dành cho âm Organ

Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)

Hiệu ứng loa xoay { Nhanh/ chậm}

EQUALIZER

EQUALIZER

4-band Digital Equalizer

4-band Digital Equalizer

METRONOME

MÁY ĐẬP NHỊP

Tempo

Nhịp độ

Quarter note = 10 to 500

Quarter note = 10 to 500

Beat

Nhịp

2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8

2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8

Volume

Âm lượng

11 levels

11 cấp

USER PROGRAM

CHƯƠNG TRÌNH SỬ DỤNG

Internal

Tích hợp sẵn

36

36

User Memory

Sử dụng thẻ nhớ

Max. 99 User Program Sets

Tối đa 99 chương trình cài đặt

USB Memory

Bộ nhớ USB

Max. 99 User Program Sets

Tối đa 99 chương trình cài đặt

RECORDER

THU ÂM

Track

Track

1 track

1 track

Song

Bài hát

Recorder section: 1 song

Bộ ghi lựa chọn: 1 bài

Note Storage

Ghi chú thẻ nhớ

Approx. 30,000 notes

Khoảng 30,000 ghi chú

Tempo

Nhịp độ

Quarter note= 10 to 500

Quarter note= 10 to 500

Resolution

Độ phần giải

Quarter note= 10 to 500

Quarter note= 10 to 500

Controls

Quản lý

Song Select, Play / Stop, Rec, Rewind to the top of the song, Rewinding, Fast-forwarding, Track Mute, Mute Volume, Tempo, All Songs Play, Count-in (only for Music files playback), Song Volume, Center Cancel (only for Audio playback)

Lựa chọn bài hát, chơi/ dừng, Ghi, tua lại, Chuyển tiếp nhanh, Chế độ câm, Âm lượng câm, nhịp độ, chơi tất cả bài hát, kết thúc giữa chừng { chỉ dành cho file chơi Audio}

INTERNAL MEMORY

THẺ NHỚ TÍCH HỢP

Songs

bài hát

Max. 99 songs

tối đa 99 bài

Save Song

bài hát lưu

Standard MIDI Files (Format 0)

file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}

EXTERNAL MEMORY

BỘ NHỚ NGOÀI

External Storage

Lưu trữ ngoài

USB Memory (sold separately)

Bộ nhớ USB { bán riểng}

Playable Software

Phần mêm chơi nhạc

Standard MIDI Files (Format 0/1)

file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}

Roland Original Format (i-Format)

Định dang file gốc của Roland { i-Format}

Audio File (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format)

Files audio (WAV 44.1 kHz / 16-bit linear format)

Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive)

Audio CDs (CD-DA) (when using a USB CD drive)

Save Song

Bài hát lưu

Standard MIDI Files (Format 0)

file MIDI tiêu chuẩn { Format 0}

OTHERS

KHÁC

Internal Songs

Bài hát cài đặt sẵn

60 songs

60 bài

Rated Power Output

Công suất đầu ra

60 W x 2

60 W x 2

Speakers

Loa

20 cm x 2, 5 cm x 2

20 cm x 2, 5 cm x 2

Display

Màn hình

20 characters, 2 lines LCD

20 characters, 2 lines LCD

Controls

Quản lý

Volume, Brilliance, LCD Contrast

âm lượng, âm thanh sáng tối, LCD sáng tối

Pedals

Bàn đạp

Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection),

Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection),

Soft (capable of continuous detection, function assignable),

Soft (capable of continuous detection, function assignable),

Sostenuto (function assignable)

Sostenuto (function assignable)

Other Functions

Chức năng khác

Panel Lock, Playback Lock, V-LINK

Khóa bảng hướng dẫn, Khóa chơi lại, V-LINK

Connectors

Kết nối

AC inlet, Pedal Connector, Input jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Input jacks (RCA phono type) (L/Mono, R), Output jacks (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), USB (MIDI) connector, MIDI connectors (IN, OUT), Headphone jack (Stereo) x 2, External memory connector (USB)

AC inlet, Kết nối bàn đạp, Đầu cắm vào(1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Đầu cắm vào(RCA phono type) (L/Mono, R), Đầu cắm ra (1/4 inch phone type) (L/Mono, R), Kết nối USB (MIDI) , Kết nối MIDI (IN, OUT), Đầu cắm tai nghe (Stereo) x 2,Kết nối bộ nhớ ngoài (USB)

Power Supply

Power Supply

AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz)

AC 117 V, AC 220 V, AC 230 V, AC 240 V (50/60 Hz)

Power Consumption

Power Consumption

140 W

140 W

Accessories

Phụ kiện

Owner's Manual, Power Cord, Headphone Hook, Maintenance Kit, Key Cover, Caster Caps

Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn, móc treo tai nghe, bộ bảo trì, khóa, nắp bánh xe

SIZE AND WEIGHT (TOP OPENED)

KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP MỞ}

Width

Rộng: 1,490 mm

1,490 mm

Cao: 950 mm

58-11/16 inches

Dài: 1,540

Depth

Cân nặng: 110kg

950 mm

KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG { NẮP ĐÓNG}

37-7/16 inches

Rộng: 1,490 mm

Height

Cao: 950 mm

1,540 mm

Dài: 920

60-11/16 inches

Cân nặng: 110kg

Weight

SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED)

110.0 kg

Width

242 lbs. 9 oz.

1,490 mm

SIZE AND WEIGHT (TOP CLOSED)

58-11/16 inches

Width

Depth

1,490 mm

950 mm

58-11/16 inches

37-7/16 inches

Depth

Height

950 mm

920 mm

37-7/16 inches

36-1/4 inches

Height

Weight

920 mm

110.0 kg

36-1/4 inches

242 lbs. 9 oz.

Giá gốc: 141,900,000 VNĐ

Giao hàng tận nơi, trả tiền khi nhận hàng

Giá mua ngay: 0

Giao hàng tận nơi, trả tiền khi nhận hàng

Đặt hàng: 0932 783 669 - 0903 666 937

0932 783 669