Đàn organ Yamaha PSR-E463 là model mới nhất của dòng đàn organ điện tử của Yamaha, vừa ra mắt vào đầu năm 2018, là sự khởi đầu tốt nhất cho người chơi organ.
Bao gồm đàn + Adaptor
Bảo hành 12 tháng
Giao đàn miễn phí nội thành
Trả góp tín dụng 3,6,9,12 tháng.
Đàn organ Yamaha PSR-E463 là model mới nhất của dòng đàn organ điện tử của Yamaha, vừa ra mắt vào đầu năm 2018. Đây là model bán chạy nhất hiện nay của dòng đàn này.
Đây là model được đánh giá cao, đáp ứng cả nhu cầu học tập, giải trí và trình diễn vừa và nhỏ. Có thể nói đây là model sẽ bắt nguồn cho sự khởi đầu tốt nhất dù với học tập hoặc biểu diễn.
Đầu tiên để quyết định sở hữu một cây đàn organ bạn nên chú ý đến những chức năng nổi bật mà cây đàn có phải không nào. Chính vì thế ngay dưới đây là những đặc điểm nổi bật của Yamaha E463 mà chúng tôi liệt kê ra giúp bạn.
Sử dụng cổng vào AUX để ghi âm và phát âm thanh lại trực tiếp trên đàn, và với tính năng Quick Sampling này E463 cho phép người chơi lấy hoặc phát âm thanh từ ngoài vào.
Xem video demo chức năng Quick Sampling
Với hiệu ứng Groove Creator sẽ giúp những người học đàn hoặc người chơi đàn theo lối phong cách riêng sẽ vô cùng thích thú, vì chức năng này nó cho phép bạn chọn nhịp điệu, điều chỉnh âm thanh, mix nhạc và hãy bắt đầu một bữa tiệc dance sôi động.
Xem video demo hiệu ứng Groove Creator
Với lịch sử hình thành đáng tự hào là một thương hiệu hàng đầu trên thế giới có nguồn âm thanh chân thực và tự nhiên nhất. Chính vì thế không những Yamaha E463 sở hữu nguồn âm thanh chất lượng mà tất cả model organ Yamaha khác đều có.
Yamaha E463 sở hữu 758 âm thanh cài đặt sẵn trong đàn giúp cho người chơi có thể thỏa sức khám phá và tận hưởng nguồn âm thanh đa dạng phong phú nhất. Đây cũng là điểm cộng lớn nhất model E463 này của Yamaha.
Không những có 758 âm thanh cài đặt sẵn mà E462 còn sở hữu 235 bao gồm10 kiểu truyền thống mới và 5 kiểu hiện đại được kế thừa từ Genos, tạo thành các bản nhạc đệm theo thời gian thực dựa trên các hợp âm mà bạn đang chơi.
Thiết kế cũng là một trong những điểm mạnh của thương hiệu Yamaha Nhật Bản, những cây đàn organ, piano, guitar..., của Yamaha đều có thiết kế tinh tế và sang trọng. Hơn nữa những mẫu đàn organ của Yamaha hầu như đều có thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển.
Nếu bạn đang cần sở hữu cây đàn organ Yamaha PSR-E463 đang bán chạy nhất này thì hãy đến ngay các showroom của Việt Thanh để được sở hữu với giá ưu đãi tốt nhất.
Đặc biệt hơn nhằm tiết kiệm thời gian đi lại của khách hàng Việt Thanh còn áp dụng chính sách đặt mua online tại web sẽ được giảm thêm ngay 100k.
Showroom 1: 69 Trần Thị Nghỉ, phường 7, quận Gò Vấp, TPHCM.
Hotline: 0932 783 669 - 0903 666 937
Showroom 2: 3146 Phạm Thế Hiển , Phường 7, Quận 8, TP.HCM
PSR-E463 |
|||
---|---|---|---|
PSR-E463 |
|||
Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
|||
Thân |
Màu sắc |
Black |
|
Kích cỡ/trọng lượng |
|||
Kích thước |
Chiều rộng |
946 mm (37-1/4") |
|
Chiều cao |
139 mm (5-1/2") |
||
Chiều sâu |
404 mm (15-15/16”) |
||
Trọng lượng |
Trọng lượng |
6.6 kg (14 lb, 9 oz) not including batteries |
|
Giao diện Điều Khiển |
|||
Bàn phím |
Số phím |
61 |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Soft, Medium, Hard, Fixed |
||
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
|
Núm điều khiển |
Yes |
||
Hiển thị |
Loại |
LCD (Liquid Crystal Display) |
|
Ngôn ngữ |
English |
||
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
|
Giọng |
|||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
|
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
|
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
|
Giọng Đặc trưng |
8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices |
||
Tính tương thích |
GM |
Yes |
|
XGlite |
Yes |
||
Biến tấu |
|||
Loại |
DSP |
10 types (assignable on control knobs) |
|
Tiếng Vang |
12 types |
||
Thanh |
5 types |
||
EQ Master |
6 types |
||
Hòa âm |
26 types |
||
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
|
Tách tiếng |
Yes |
||
Arpeggio |
150 types |
||
Melody Suppressor |
Yes |
||
Crossfade |
Yes (for Internal/AUX IN) |
||
Tiết tấu nhạc đệm |
|||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
235 |
|
Phân ngón |
Multi finger |
||
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF |
||
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format (SFF) |
||
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Yes |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
|
Groove Creator |
|||
Preset |
Number of Groove |
35 |
|
Number of Sections |
5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) |
||
Bài hát |
|||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
30 |
|
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
|
Số lượng track |
6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) |
||
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) |
||
Chức năng thu âm |
Yes |
||
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Formats 0 & 1) |
|
Thu âm |
Original File Format (SMF 0 conversion function) |
||
USB Audio Recorder |
|||
Recording Time (max.) |
80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song |
||
Format |
Playback |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
|
Recording |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
||
Quick Sampling |
|||
Sampleing Type |
Normal, Oneshot, Loop |
||
Samples (Preset/Usesr) |
5 |
||
Sampling Time |
Approx. 9.6 sec |
||
Sampling Sources |
AUX IN |
||
Sampling Format |
Original File Format (16 bit, stereo) |
||
Sampling Rate |
44.1 kHz |
||
Functions |
|||
USB audio interface |
44.1 kHz, 16 bit, stereo |
||
Các chức năng |
|||
Đăng ký |
Số nút |
4 (x 8 banks) |
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
|
Dãy Nhịp Điệu |
11 – 280 |
||
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
||
Tinh chỉnh |
427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
||
Scale Setting |
Yes |
||
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Yes (Portable Grand Button) |
|
Lưu trữ và Kết nối |
|||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.73 MB |
|
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
||
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12 V |
|
AUX IN |
Yes (Stereo-mini) |
||
Tai nghe |
x 1 (PHONES/ OUTPUT) |
||
Pedal duy trì |
Yes |
||
USB TO DEVICE |
Yes |
||
USB TO HOST |
Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
||
Ampli và Loa |
|||
Ampli |
6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) |
||
Loa |
12 cm x 2 |
||
Nguồn điện |
|||
Nguồn điện |
AC Adaptors (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) |
||
Tiêu thụ điện |
8 W (When using PA-150 AC adaptor) |
||
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
||
Phụ kiện |
|||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
|
Sách bài hát |
Download from website |
Giá gốc: Liên hệ
Giao hàng tận nơi, trả tiền khi nhận hàng
Giá mua ngay: 0
Giao hàng tận nơi, trả tiền khi nhận hàng
Đặt hàng: 0932 783 669 - 0903 666 937